Đọc nhanh: 乙肝 (ất can). Ý nghĩa là: bệnh viêm gan B.
乙肝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh viêm gan B
hepatitis B
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙肝
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 动肝火
- nổi cáu; nổi giận
- 只要 别人 一请 他 做 报告 , 他 就 有点 肝儿 颤
- chỉ cần có người mời anh ta phát biểu là anh ta run như cầy sấy.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 乚 与乙 相同
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 他 的 肝功能 检查 正常
- Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
肝›