qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【kiều】

Đọc nhanh: (kiều). Ý nghĩa là: kiều bào; kiều dân, kiều; ở nhờ nơi khác; sống ở nước ngoài. Ví dụ : - 这里有很多侨民。 Có rất nhiều kiều bào ở đây.. - 侨民生活不容易。 Cuộc sống kiều dân không dễ dàng.. - 他早年侨居海外。 Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiều bào; kiều dân

侨民

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 侨民 qiáomín

    - Có rất nhiều kiều bào ở đây.

  • volume volume

    - 侨民 qiáomín 生活 shēnghuó 容易 róngyì

    - Cuộc sống kiều dân không dễ dàng.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiều; ở nhờ nơi khác; sống ở nước ngoài

在国外居住; 侨居

Ví dụ:
  • volume volume

    - 早年 zǎonián 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.

  • volume volume

    - 友人 yǒurén 长期 chángqī 侨居 qiáojū wài

    - Bạn tôi đã sống ở nước ngoài một thời gian dài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 归国华侨 guīguóhuáqiáo

    - Hoa Kiều về nước.

  • volume volume

    - 累世 lěishì 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - mấy đời sống ở hải ngoại.

  • volume volume

    - 旅日 lǚrì 侨胞 qiáobāo

    - kiều bào sống ở Nhật.

  • volume volume

    - 华侨 huáqiáo 帮助 bāngzhù 家乡 jiāxiāng 发展 fāzhǎn

    - Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.

  • volume volume

    - 回国 huíguó 侨胞 qiáobāo 一到 yídào 西贡 xīgòng jiù 觉得 juéde 耳目一新 ěrmùyīxīn

    - kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.

  • volume volume

    - zài 国外 guówài 辛苦 xīnkǔ 半生 bànshēng de 侨胞 qiáobāo 第一次 dìyīcì 尝到 chángdào 祖国 zǔguó de 温暖 wēnnuǎn

    - kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.

  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ shì 华侨 huáqiáo

    - Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 侨民 qiáomín

    - Có rất nhiều kiều bào ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ丨ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHKL (人竹大中)
    • Bảng mã:U+4FA8
    • Tần suất sử dụng:Cao