Đọc nhanh: 布尔乔亚 (bố nhĩ kiều á). Ý nghĩa là: giai cấp tư sản (dịch âm của từ bourgeoisie trong tiếng Pháp).
布尔乔亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai cấp tư sản (dịch âm của từ bourgeoisie trong tiếng Pháp)
资产阶级的音译
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布尔乔亚
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 他 在读 乔布斯 的 自传
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 你 说 她们 是 在 乔治亚州 认识 的 嘛
- Bạn nói rằng họ biết nhau từ Georgia.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
亚›
尔›
布›