qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【kiều】

Đọc nhanh: (kiều). Ý nghĩa là: cao, họ Kiều, giả làm; vờ làm; cải trang; giả trang. Ví dụ : - 这棵树长得挺乔。 Cây này mọc khá cao.. - 身材很乔直挺拔。 Thân hình rất cao và thẳng.. - 我姓乔。 Tôi họ Kiều.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cao

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这棵 zhèkē 树长 shùzhǎng tǐng qiáo

    - Cây này mọc khá cao.

  • volume volume

    - 身材 shēncái hěn 乔直 qiáozhí 挺拔 tǐngbá

    - Thân hình rất cao và thẳng.

✪ 2. họ Kiều

(Qiáo) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng qiáo

    - Tôi họ Kiều.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giả làm; vờ làm; cải trang; giả trang

假 (扮)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - Anh ấy đang cải trang.

  • volume volume

    - bié 乔装 qiáozhuāng 蒙骗 méngpiàn rén

    - Đừng cải trang lừa người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • volume volume

    - 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - cải trang.

  • volume volume

    - 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ

    - niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.

  • volume volume

    - zài 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - Anh ấy đang cải trang.

  • volume volume

    - yào zài 乔治城 qiáozhìchéng 暑期 shǔqī gōng

    - Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.

  • volume volume

    - 在读 zàidú 史蒂夫 shǐdìfū · 乔布斯 qiáobùsī chuán

    - Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.

  • volume volume

    - 在读 zàidú 乔布斯 qiáobùsī de 自传 zìzhuàn

    - Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì 先生 xiānsheng 猛烈 měngliè 抨击 pēngjī 大学 dàxué de 招生 zhāoshēng 制度 zhìdù

    - Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ