Đọc nhanh: 乐施会 (lạc thi hội). Ý nghĩa là: Oxfam (Ủy ban cứu trợ nạn đói của Oxford).
乐施会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oxfam (Ủy ban cứu trợ nạn đói của Oxford)
Oxfam (Oxford Committee for Famine Relief)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐施会
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 他 在 音乐会 上 弹奏 钢琴
- Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 他们 计划 举行 一个 音乐会
- Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
- 和 你 在 一起 很 幸福 , 我 从来 没有 想 过会 如此 快乐
- Ở bên em rất hạnh phúc, anh chưa bao giờ nghĩ rằng mình có thể hạnh phúc đến thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
会›
施›