Đọc nhanh: 乐坛 (lạc đàn). Ý nghĩa là: giới âm nhạc. Ví dụ : - 誉满乐坛 vang danh trong giới âm nhạc
乐坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới âm nhạc
音乐界
- 誉满 乐坛
- vang danh trong giới âm nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐坛
- 誉满 乐坛
- vang danh trong giới âm nhạc
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
坛›