乐天 lètiān
volume volume

Từ hán việt: 【lạc thiên】

Đọc nhanh: 乐天 (lạc thiên). Ý nghĩa là: yên vui; sống vô tư, Nhãn hiệu Lotte. Ví dụ : - 乐天知命 vui với số mệnh trời cho.

Ý Nghĩa của "乐天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. yên vui; sống vô tư

安于自己的出境而没有任何忧虑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乐天知命 lètiānzhīmìng

    - vui với số mệnh trời cho.

✪ 1. Nhãn hiệu Lotte

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐天

  • volume volume

    - 乐天知命 lètiānzhīmìng

    - vui với số mệnh trời cho.

  • volume volume

    - 天伦之乐 tiānlúnzhīlè

    - thiên luân chi lạc; niềm vui thú của gia đình.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān tīng 音乐 yīnyuè

    - Nghe nhạc mỗi ngày.

  • volume volume

    - 恋人 liànrén 享受 xiǎngshòu 爱情 àiqíng zhī 家人 jiārén 享受 xiǎngshòu 天伦之乐 tiānlúnzhīlè

    - những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 东奔西跑 dōngbēnxīpǎo máng 不亦乐乎 bùyìlèhū

    - anh ấy ngày nào cũng chạy ngược chạy xuôi, bận chết đi được

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • volume volume

    - zài 公园 gōngyuán 露天 lùtiān 舞台 wǔtái 正在 zhèngzài 举行 jǔxíng 音乐会 yīnyuèhuì

    - một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.

  • volume volume

    - 感受 gǎnshòu dào le ma 他们 tāmen 多么 duōme 幸福 xìngfú 享受 xiǎngshòu zhe 孩子 háizi men de 天伦之乐 tiānlúnzhīlè

    - bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao