Đọc nhanh: 乐器修复 (lạc khí tu phục). Ý nghĩa là: Tân trang dụng cụ âm nhạc; Phục chế dụng cụ âm nhạc.
乐器修复 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tân trang dụng cụ âm nhạc; Phục chế dụng cụ âm nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐器修复
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 他们 成功 修复 了 婚姻
- Họ đã thành công hàn gắn hôn nhân.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
- 他 重新 修复 了 这部 机器
- Anh ấy đã sửa chữa lại máy móc này.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
修›
器›
复›