Đọc nhanh: 乐亭县 (lạc đình huyện). Ý nghĩa là: Hạt Laoting ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Laoting ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc
Laoting county in Tangshan 唐山 [Táng shān], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐亭县
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
亭›
县›