Đọc nhanh: 乌集 (ô tập). Ý nghĩa là: hỗn độn, tạp nham đủ thứ người.
乌集 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn độn, tạp nham đủ thứ người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌集
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
集›