Đọc nhanh: 乌讷楚 (ô nột sở). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Uxin hoặc Wushen ở phía tây nam tỉnh Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông.
乌讷楚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Uxin hoặc Wushen ở phía tây nam tỉnh Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông
Uxin or Wushen banner in southwest Ordos prefecture 鄂爾多斯|鄂尔多斯 [E4 ěr duō sī], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌讷楚
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 项羽 自称 西 楚霸王
- Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
楚›
讷›