Đọc nhanh: 楚材晋用 (sở tài tấn dụng). Ý nghĩa là: chảy máu chất xám.
楚材晋用 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảy máu chất xám
楚国的人才而为晋国所用,比喻本地或本国的人才外流别处或别国使用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚材晋用
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 妈妈 用 杵 捣 药材
- Mẹ dùng chày nghiền dược liệu.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 他 这么 高 的 文化 , 来 干 这种 事 , 真是 大材小用
- Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晋›
材›
楚›
用›