Đọc nhanh: 乌苏市 (ô tô thị). Ý nghĩa là: Thành phố Wusu ở tỉnh Tacheng 塔城地區 | 塔城地区 , Tân Cương.
✪ 1. Thành phố Wusu ở tỉnh Tacheng 塔城地區 | 塔城地区 , Tân Cương
Wusu city in Tacheng prefecture 塔城地區|塔城地区 [Tǎ chéng dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌苏市
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 市场 的 复苏 令人 期待
- Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
市›
苏›