Đọc nhanh: 乌良哈 (ô lương ha). Ý nghĩa là: Họ của người Mông Cổ.
乌良哈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Họ của người Mông Cổ
Mongol surname
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌良哈
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
哈›
良›