Đọc nhanh: 乌龙指 (ô long chỉ). Ý nghĩa là: lỗi ngón tay béo (tài chính).
乌龙指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi ngón tay béo (tài chính)
fat finger error (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌龙指
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
指›
龙›