Đọc nhanh: 乌纹木 (ô văn mộc). Ý nghĩa là: Gỗ mun.
乌纹木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ mun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌纹木
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 木 桌上 的 纹 很 独特
- Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.
- 这 木头 的 纹理 很 好看
- vân loại gỗ này rất đẹp
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
木›
纹›