Đọc nhanh: 乌有 (ô hữu). Ý nghĩa là: hư ảo; số không; không tồn tại. Ví dụ : - 化为乌有。 biến thành số không
乌有 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hư ảo; số không; không tồn tại
虚幻;不存在
- 化为乌有
- biến thành số không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌有
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 化为乌有
- biến thành số không
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 我们 还 和 义乌 各大 工厂 都 有 合作 关系
- Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.
- 实验 有 失败 了 , 以前 的 努力 都 化为乌有 了
- Thí nghiệm lại thất bại rồi, những nỗ lực bỏ ra từ trước tới nay trở thành vô nghĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
有›