Đọc nhanh: 乌鱼 (ô ngư). Ý nghĩa là: cá quả; cá chuối; cá lóc; chuối.
乌鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá quả; cá chuối; cá lóc; chuối
乌鳢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
鱼›