Đọc nhanh: 乌拉草 (ô lạp thảo). Ý nghĩa là: cỏ u-la.
乌拉草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ u-la
多年生草本植物,叶子细长,花单性,花穗绿褐色茎和叶晒干后,垫在鞋或靴子里,可以保暖主要产于中国东北地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌拉草
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 草 鸡窝 里拉 不 出 凤凰 来
- Không thể lấy ra một con phượng hoàng từ ổ trứng gà mái.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
拉›
草›