Đọc nhanh: 乌兰巴托 (ô lan ba thác). Ý nghĩa là: U-lan-ba-to; Ulan Bator (thủ đô Mông Cổ, cũng viết là Ulaanbaatar, tên cũ là Urga).
✪ 1. U-lan-ba-to; Ulan Bator (thủ đô Mông Cổ, cũng viết là Ulaanbaatar, tên cũ là Urga)
蒙古共和国的首都和最大的城市,位于这个国家的中北部于1649年因建一个寺庙城镇而繁荣起来是俄罗斯和中国之间许多商路上的一个 长期的商业中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌兰巴托
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 杜威 · 巴兰 坦 就是 这么 被 拖垮 的
- Đó là điều đã phá vỡ Dewey Ballantine.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
兰›
巴›
托›