Đọc nhanh: 乌拉圭 (ô lạp khuê). Ý nghĩa là: U-ru-goay; Uruguay (viết tắt là Urug.).
✪ 1. U-ru-goay; Uruguay (viết tắt là Urug.)
乌拉圭南美洲东南部的国家,临近大西洋和拉普拉他河,在17世纪首次有人移民此地在1814年脱离西班牙宣布独立,并在1828年断绝与巴西的联盟蒙得维的亚是其首都及最 大城市人口3,413,329 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌拉圭
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
圭›
拉›