Đọc nhanh: 乌拉特 (ô lạp đặc). Ý nghĩa là: Đồng bằng Urat ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông, cũng có các biểu ngữ Urat Front, Center và Rear.
✪ 1. Đồng bằng Urat ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông
Urat plain in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔 [Bā yàn nào ěr], Inner Mongolia
✪ 2. cũng có các biểu ngữ Urat Front, Center và Rear
also Urat Front, Center and Rear banners
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌拉特
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 师傅 见 他 有 出息 , 愿意 特别 拉扯 他 一把
- Sư phụ thấy anh ấy có triển vọng, nên đã đặc biệt nâng đỡ anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
拉›
特›