Đọc nhanh: 乌达区 (ô đạt khu). Ý nghĩa là: Ud raion hoặc Quận Wuda của thành phố Wuhait 烏海市 | 乌海市 , Nội Mông.
✪ 1. Ud raion hoặc Quận Wuda của thành phố Wuhait 烏海市 | 乌海市 , Nội Mông
Ud raion or Wuda District of Wuhait City 烏海市|乌海市 [Wu1 hǎi Shi4], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌达区
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
区›
达›