volume volume

Từ hán việt: 【ô】

Đọc nhanh: (ô). Ý nghĩa là: bay; cái bay, trét hồ; tô hồ; tô tường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bay; cái bay

泥瓦工人用的抹子

✪ 2. trét hồ; tô hồ; tô tường

抹墙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:一丨一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMS (土一一尸)
    • Bảng mã:U+572C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp