部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ô】
Đọc nhanh: 圬 (ô). Ý nghĩa là: bay; cái bay, trét hồ; tô hồ; tô tường.
圬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bay; cái bay
泥瓦工人用的抹子
✪ 2. trét hồ; tô hồ; tô tường
抹墙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圬
圬›
Tập viết