之类 zhī lèi
volume volume

Từ hán việt: 【chi loại】

Đọc nhanh: 之类 (chi loại). Ý nghĩa là: vân vân và vân vân. Ví dụ : - 我喜欢苹果香蕉之类的水果。 Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.. - 她收藏了古董画作之类的物品。 Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.. - 需要买桌子椅子之类的家具。 Cần mua bàn, ghế, v.v.

Ý Nghĩa của "之类" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

之类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vân vân và vân vân

跟前面说的人或者事物有相同特点的一类

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 苹果 píngguǒ 香蕉 xiāngjiāo 之类 zhīlèi de 水果 shuǐguǒ

    - Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 古董 gǔdǒng 画作 huàzuò 之类 zhīlèi de 物品 wùpǐn

    - Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.

  • volume volume

    - 需要 xūyào mǎi 桌子 zhuōzi 椅子 yǐzi 之类 zhīlèi de 家具 jiājù

    - Cần mua bàn, ghế, v.v.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 音乐 yīnyuè 之类 zhīlèi de 活动 huódòng hěn 放松 fàngsōng

    - Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ yǒu 很多 hěnduō shū 杂志 zázhì 之类 zhīlèi de 东西 dōngxī

    - Nhà có nhiều sách, tạp chí, v.v.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 之类

✪ 1. A、B + 之类 + 的 + Danh từ(东西/问题/词语)

Ví dụ:
  • volume

    - 咖啡 kāfēi chá 之类 zhīlèi de 饮品 yǐnpǐn hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Các đồ uống như cà phê, trà v.v. rất được ưa chuộng.

  • volume

    - 文学 wénxué 历史 lìshǐ 之类 zhīlèi de 书籍 shūjí hěn 有趣 yǒuqù

    - Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之类

  • volume volume

    - 兰花 lánhuā 报春花 bàochūnhuā 之类 zhīlèi de 野花 yěhuā 越来越少 yuèláiyuèshǎo le

    - Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào mǎi 桌子 zhuōzi 椅子 yǐzi 之类 zhīlèi de 家具 jiājù

    - Cần mua bàn, ghế, v.v.

  • volume volume

    - 恐龙 kǒnglóng shì 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān 之一 zhīyī

    - Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.

  • volume volume

    - bo 星相 xīngxiàng 之类 zhīlèi 过去 guòqù zǒng 称为 chēngwéi 方技 fāngjì

    - nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.

  • volume volume

    - 文学 wénxué 历史 lìshǐ 之类 zhīlèi de 书籍 shūjí hěn 有趣 yǒuqù

    - Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.

  • volume volume

    - yǒu de 祸事 huòshì xiàng de 汽车 qìchē 被盗 bèidào 之类 zhīlèi 以前 yǐqián 从未 cóngwèi 发生 fāshēng guò

    - Một số sự cố như việc chiếc xe hơi của cô ấy bị đánh cắp chưa bao giờ xảy ra trước đây.

  • volume volume

    - 此类 cǐlèi 事件 shìjiàn 十年 shínián qián 容许 róngxǔ yǒu zhī

    - những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi chá 之类 zhīlèi de 饮品 yǐnpǐn hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Các đồ uống như cà phê, trà v.v. rất được ưa chuộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao