Đọc nhanh: 之类的 (chi loại đích). Ý nghĩa là: Kiểu đấy; kiểu kiểu như thế; kiểu như vậy; something like this/that.. Ví dụ : - 她在编写词典之类的书。 Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển
之类的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu đấy; kiểu kiểu như thế; kiểu như vậy; something like this/that.
- 她 在 编写 词典 之类 的 书
- Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之类的
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 之类 的 水果
- Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.
- 需要 买 桌子 、 椅子 之类 的 家具
- Cần mua bàn, ghế, v.v.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 电影 、 音乐 之类 的 活动 很 放松
- Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.
- 家里 有 很多 书 、 杂志 之类 的 东西
- Nhà có nhiều sách, tạp chí, v.v.
- 咖啡 、 茶 之类 的 饮品 很 受欢迎
- Các đồ uống như cà phê, trà v.v. rất được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
的›
类›