义项 yìxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【nghĩa hạng】

Đọc nhanh: 义项 (nghĩa hạng). Ý nghĩa là: mục nghĩa (trong từ điển).

Ý Nghĩa của "义项" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

义项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mục nghĩa (trong từ điển)

字典、词典中同一个条目内按意义分列的项目

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义项

  • volume volume

    - 专项 zhuānxiàng 训练 xùnliàn

    - chuyên mục huấn luyện

  • volume volume

    - 贬低 biǎndī le 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò de 意义 yìyì

    - Cô ấy đã hạ thấp ý nghĩa của công việc này.

  • volume volume

    - 掌握 zhǎngwò 辩证唯物主义 biànzhèngwéiwùzhǔyì shì 做好 zuòhǎo 各项 gèxiàng 工作 gōngzuò de 锁钥 suǒyuè

    - nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū de 借鉴 jièjiàn 意义 yìyì 很大 hěndà

    - Ý nghĩa học hỏi của nghiên cứu này rất lớn.

  • volume volume

    - 菜单 càidān shàng de 选项 xuǎnxiàng 可以 kěyǐ 自定义 zìdìngyì

    - Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū 促进 cùjìn le 科学 kēxué de 意义 yìyì

    - Nghiên cứu này thúc đẩy ý nghĩa của khoa học.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 需要 xūyào 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 具有 jùyǒu 重要 zhòngyào de 意义 yìyì

    - Dự án này có ý nghĩa quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao