Đọc nhanh: 义务教育 (nghĩa vụ giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục bắt buộc; giáo dục phổ cập.
义务教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục bắt buộc; giáo dục phổ cập
国家在法律中规定一定年龄的儿童必须受到的一定程度的教育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义务教育
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 我 说 的 是 较 狭义 的 教育
- Tôi đang nói về "giáo dục" theo nghĩa hẹp hơn.
- 他 的 工作 和 教育 有关
- Công việc của anh ấy liên quan đến giáo dục.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
务›
教›
育›