Đọc nhanh: 举行会谈 (cử hành hội đàm). Ý nghĩa là: tổ chức hội đàm.
举行会谈 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức hội đàm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举行会谈
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 公司 每月 举行 一次 会议
- Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.
- 会议 将 于 翼 日 下午 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 会议 定于 中旬 举行
- Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 会议 将 在 未来 三天 举行
- Cuộc họp sẽ diễn ra trong ba ngày tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
会›
行›
谈›