举行会谈 jǔ háng huìtán
volume volume

Từ hán việt: 【cử hành hội đàm】

Đọc nhanh: 举行会谈 (cử hành hội đàm). Ý nghĩa là: tổ chức hội đàm.

Ý Nghĩa của "举行会谈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

举行会谈 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổ chức hội đàm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举行会谈

  • volume volume

    - 会议 huìyì jiāng zài 大厅 dàtīng 举行 jǔxíng

    - Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 每月 měiyuè 举行 jǔxíng 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.

  • volume volume

    - 会议 huìyì jiāng 下午 xiàwǔ 举行 jǔxíng

    - Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 高层次 gāocéngcì 领导人 lǐngdǎorén 会谈 huìtán

    - Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp

  • volume volume

    - 即将 jíjiāng 举行 jǔxíng de 会谈 huìtán gěi 实现 shíxiàn 真正 zhēnzhèng de 裁军 cáijūn 带来 dàilái le 希望 xīwàng

    - Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 定于 dìngyú 中旬 zhōngxún 举行 jǔxíng

    - Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.

  • volume volume

    - 国际 guójì 会议 huìyì zài 今天 jīntiān 举行 jǔxíng

    - Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.

  • volume volume

    - 会议 huìyì jiāng zài 未来 wèilái 三天 sāntiān 举行 jǔxíng

    - Cuộc họp sẽ diễn ra trong ba ngày tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao