Đọc nhanh: 举丧 (cử tang). Ý nghĩa là: cử tang.
举丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cử tang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举丧
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 举一赅 百
- nêu một để nói cả trăm
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
举›