Đọc nhanh: 主谓结构 (chủ vị kết cấu). Ý nghĩa là: cấu tạo chủ ngữ - vị ngữ.
主谓结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu tạo chủ ngữ - vị ngữ
subject-predicate construction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主谓结构
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
- 这个 句子 是 主谓结构
- Câu này là cấu trúc chủ vị.
- 工人 能券出 拱形 结构
- Công nhân có thể xây dựng được cấu trúc hình vòm.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 大概 的 结构
- Kết cấu chung chung.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
构›
结›
谓›