Đọc nhanh: 丽星噪鹛 (lệ tinh táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim cười Bhutan (Trochalopteron imbricatum).
丽星噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim cười Bhutan (Trochalopteron imbricatum)
(bird species of China) Bhutan laughingthrush (Trochalopteron imbricatum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽星噪鹛
- 夜晚 的 星星 很 美丽
- Những ngôi sao về đêm thật đẹp.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 她 就是 我们 公认 的 明星 , 美丽 而 乐于 奉献 的 雪花
- Cô ấy là minh tinh được chúng tôi công nhận, một bông hoa tuyết xinh đẹp luôn vui vẻ cống hiến.
- 星星 在 明朗 的 夜空 中 闪耀着 美丽 的 光芒
- Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.
- 明星 之所以 受人 关注 , 是因为 他们 在 荧幕 上 光鲜亮丽
- Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
噪›
星›
鹛›