Đọc nhanh: 主体思想 (chủ thể tư tưởng). Ý nghĩa là: Ý tưởng Juche (tư tưởng độc lập về chính trị, kinh tế và quân sự của Triều Tiên).
主体思想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ý tưởng Juche (tư tưởng độc lập về chính trị, kinh tế và quân sự của Triều Tiên)
Juche Idea (North Korean ideology of political, economic and military independence)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主体思想
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 语言 是 思想 的 载体
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt của tư tưởng.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 思想 是 人们 行动 的 主宰
- tư tưởng là lực lượng chi phối hành động của con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
体›
思›
想›