Đọc nhanh: 主干网路 (chủ can võng lộ). Ý nghĩa là: mạng đường trục, mạng lõi.
主干网路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mạng đường trục
backbone network
✪ 2. mạng lõi
core network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主干网路
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
- 他 主动 去 前方 探路
- Anh ấy chủ động đi trước thăm dò đường.
- 太阳 很快 就 会 把 道路 晒干 的
- Mặt trời rất nhanh phơi khô đường.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
干›
网›
路›