Đọc nhanh: 丹贝 (đan bối). Ý nghĩa là: xem 天貝 | 天贝.
丹贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 天貝 | 天贝
see 天貝|天贝 [tiān bèi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹贝
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
贝›