Đọc nhanh: 丹霞 (đan hà). Ý nghĩa là: Dạng địa hình Danxia (tập kết đỏ và sa thạch), núi Danxia ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông.
丹霞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dạng địa hình Danxia (tập kết đỏ và sa thạch)
Danxia landform (red conglomerate and sandstone)
✪ 2. núi Danxia ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông
Mt Danxia in Shaoguan 韶關|韶关 [Sháo guān], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹霞
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 霞光 映射 着 她 的 脸蛋
- Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
霞›