丹霞 dān xiá
volume volume

Từ hán việt: 【đan hà】

Đọc nhanh: 丹霞 (đan hà). Ý nghĩa là: Dạng địa hình Danxia (tập kết đỏ và sa thạch), núi Danxia ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông.

Ý Nghĩa của "丹霞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丹霞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Dạng địa hình Danxia (tập kết đỏ và sa thạch)

Danxia landform (red conglomerate and sandstone)

✪ 2. núi Danxia ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông

Mt Danxia in Shaoguan 韶關|韶关 [Sháo guān], Guangdong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹霞

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - 云蒸霞蔚 yúnzhēngxiáwèi

    - mây đùn ráng đẹp.

  • volume volume

    - 霞光 xiáguāng 映射 yìngshè zhe de 脸蛋 liǎndàn

    - Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.

  • volume volume

    - 云霞 yúnxiá zài 天空 tiānkōng zhōng 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.

  • volume volume

    - 丹砂 dānshā 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Chu sa có nhiều ứng dụng.

  • volume volume

    - 云霞 yúnxiá zài 山间 shānjiān 绚丽多彩 xuànlìduōcǎi

    - Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBRYE (一月口卜水)
    • Bảng mã:U+971E
    • Tần suất sử dụng:Cao