Đọc nhanh: 丹麦包 (đan mạch bao). Ý nghĩa là: bánh ngọt Đan Mạch.
丹麦包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh ngọt Đan Mạch
Danish pastry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹麦包
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 不辨菽麦
- ngu muội dốt nát (không phân biệt cây đậu cây mạch).
- 私家 游艇 , 丹麦 人 很会 享受 生活 !
- Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
包›
麦›