Đọc nhanh: 临海水土志 (lâm hải thuỷ thổ chí). Ý nghĩa là: Seaboard Geographic Gazetteer (c. 275) của Shen Ying 沈瑩 | 沈莹.
临海水土志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Seaboard Geographic Gazetteer (c. 275) của Shen Ying 沈瑩 | 沈莹
Seaboard Geographic Gazetteer (c. 275) by Shen Ying 沈瑩|沈莹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临海水土志
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 积土为山 , 积水为海
- Tích đất thành núi, tích nước thành sông.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
土›
志›
水›
海›