Đọc nhanh: 临期 (lâm kì). Ý nghĩa là: gần ngày.
临期 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gần ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临期
- 我们 期待 大驾 的 莅临
- Chúng tôi mong đợi sự hiện diện của ngài.
- 会议 日期 临时 更改
- Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
- 我们 期待 您 下次 光临
- Chúng tôi mong đợi quý khách lần sau ghé thăm.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 期待 您 的 再次 光临 !
- Chúng tôi mong chờ sự ghé thăm của bạn lần nữa!
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
期›