Đọc nhanh: 临时费 (lâm thì phí). Ý nghĩa là: Chi phí tạm thời.
临时费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chi phí tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时费
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 临时 有事 , 失陪 了 各位
- Có việc đột xuất, xin lỗi mọi người.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
时›
费›