Đọc nhanh: 丶 (chủ). Ý nghĩa là: Chủ (nét chấm trong tiếng Hán). Ví dụ : - 写字时,别忘了加上“丶”。 Khi viết chữ, đừng quên thêm chấm “丶”.. - 我在纸上写了“丶”这个字。 Tôi đã viết nét “丶” lên giấy.. - 这个汉字包含一个细小的“丶”。 Chữ Hán này chứa một chấm nhỏ “丶”.
丶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ (nét chấm trong tiếng Hán)
“丶”是一个汉字。同时,它也是汉字基本笔画之一——点。它还可以作为古人读书时断句的符号和标点符号。
- 写字 时 , 别忘了 加上 丶
- Khi viết chữ, đừng quên thêm chấm “丶”.
- 我 在 纸 上 写 了 丶 这个 字
- Tôi đã viết nét “丶” lên giấy.
- 这个 汉字 包含 一个 细小 的 丶
- Chữ Hán này chứa một chấm nhỏ “丶”.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丶
- 我 在 纸 上 写 了 丶 这个 字
- Tôi đã viết nét “丶” lên giấy.
- 这个 汉字 包含 一个 细小 的 丶
- Chữ Hán này chứa một chấm nhỏ “丶”.
- 写字 时 , 别忘了 加上 丶
- Khi viết chữ, đừng quên thêm chấm “丶”.
⺀›
丶›