zhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chủ】

Đọc nhanh: (chủ). Ý nghĩa là: Chủ (nét chấm trong tiếng Hán). Ví dụ : - 写字时别忘了加上”。 Khi viết chữ, đừng quên thêm chấm “”.. - 我在纸上写了这个字。 Tôi đã viết nét “” lên giấy.. - 这个汉字包含一个细小的”。 Chữ Hán này chứa một chấm nhỏ “”.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chủ (nét chấm trong tiếng Hán)

“丶”是一个汉字。同时,它也是汉字基本笔画之一——点。它还可以作为古人读书时断句的符号和标点符号。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 写字 xiězì shí 别忘了 biéwàngle 加上 jiāshàng zhǔ

    - Khi viết chữ, đừng quên thêm chấm “丶”.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng xiě le zhǔ 这个 zhègè

    - Tôi đã viết nét “丶” lên giấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 汉字 hànzì 包含 bāohán 一个 yígè 细小 xìxiǎo de zhǔ

    - Chữ Hán này chứa một chấm nhỏ “丶”.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng xiě le zhǔ 这个 zhègè

    - Tôi đã viết nét “丶” lên giấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 汉字 hànzì 包含 bāohán 一个 yígè 细小 xìxiǎo de zhǔ

    - Chữ Hán này chứa một chấm nhỏ “丶”.

  • volume volume

    - 写字 xiězì shí 别忘了 biéwàngle 加上 jiāshàng zhǔ

    - Khi viết chữ, đừng quên thêm chấm “丶”.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:
    • Thương hiệt:
    • Bảng mã:U+2E80
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chủ
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+4E36
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp