Đọc nhanh: 临床 (lâm sàng). Ý nghĩa là: lâm sàng. Ví dụ : - 临床经验。 kinh nghiệm lâm sàng.. - 临床教学。 dạy lâm sàng.
临床 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lâm sàng
医学上称医生给病人诊断和治疗疾病
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临床
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 她 被 诊断 为 患 临床 抑郁症
- Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm lâm sàng.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
床›