Đọc nhanh: 丰肥貌 (phong phì mạo). Ý nghĩa là: mum múp.
丰肥貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mum múp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰肥貌
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 地 肥水 足 , 人寿年丰
- đất đai màu mỡ, nước nôi đầy đủ, con người khoẻ mạnh, mùa màng bội thu.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
肥›
貌›