配角儿 pèijiǎo er
volume volume

Từ hán việt: 【phối giác nhi】

Đọc nhanh: 配角儿 (phối giác nhi). Ý nghĩa là: phối hợp diễn.

Ý Nghĩa của "配角儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

配角儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phối hợp diễn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配角儿

  • volume volume

    - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • volume volume

    - yào 分配 fēnpèi jūn 一点儿 yīdiǎner

    - Bạn phải chia đều một chút.

  • volume volume

    - 这出 zhèchū 配角 pèijué ér 配搭 pèidā 不错 bùcuò

    - vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ lǎo shì 配角 pèijué 合演 héyǎn guò 兄妹 xiōngmèi 开荒 kāihuāng 》 、 《 白毛女 báimáonǚ děng

    - hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.

  • volume volume

    - gēn 我家 wǒjiā 女儿 nǚér 配得 pèidé shàng pēi

    - Nó mà cũng xứng với con gái tôi? tôi khinh!

  • volume volume

    - 只不过 zhǐbùguò shì 一部 yībù 关于 guānyú 沙滩排球 shātānpáiqiú de 电视剧 diànshìjù zhōng de xiǎo 配角 pèijué

    - cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.

  • volume volume

    - zài wèi 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 女主角 nǚzhǔjué 配音 pèiyīn

    - Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.

  • volume volume

    - zài wèi 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 女主角 nǚzhǔjué 配音 pèiyīn

    - Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao