丰登 fēngdēng
volume volume

Từ hán việt: 【phong đăng】

Đọc nhanh: 丰登 (phong đăng). Ý nghĩa là: được mùa; bội thu; vụ mùa bội thu; phong đăng. Ví dụ : - 五谷丰登 hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.

Ý Nghĩa của "丰登" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丰登 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được mùa; bội thu; vụ mùa bội thu; phong đăng

丰收

Ví dụ:
  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰登

  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - được mùa ngũ cốc

  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - Ngũ cốc được mùa

  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.

  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng 六畜兴旺 liùchùxīngwàng

    - được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì zài 喜来登 xǐláidēng 酒店 jiǔdiàn

    - Nhưng tại Sheraton.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 文化 wénhuà hěn 丰富 fēngfù

    - Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史悠久 lìshǐyōujiǔ ér 丰富 fēngfù

    - Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.

  • volume volume

    - 个人经历 gèrénjīnglì hěn 丰富 fēngfù

    - Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao