Đọc nhanh: 丰润区 (phong nhuận khu). Ý nghĩa là: Quận Fengrun của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Fengrun của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc
Fengrun district of Tangshan city 唐山市 [Táng shān shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰润区
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 这片 地区 的 空气 稍微 湿润
- Không khí ở khu vực này hơi ẩm.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
区›
润›