Đọc nhanh: 丰沛 (phong phái). Ý nghĩa là: đầy đủ; dồi dào (lượng mưa).
丰沛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy đủ; dồi dào (lượng mưa)
(雨水) 充足
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰沛
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 丰姿
- phong thái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
沛›