Đọc nhanh: 丰原市 (phong nguyên thị). Ý nghĩa là: Fongyuan hoặc thành phố Fengyuan ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Fongyuan hoặc thành phố Fengyuan ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Fongyuan or Fengyuan city in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰原市
- 我们 起诉 的 原因 是 在 丧失 市场占有率
- Chúng tôi đang kiện vì chúng tôi đang mất thị phần.
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 集市 货物 丰富 洋全
- Hàng hóa chợ phiên vô cùng phong phú.
- 这 城市 建设 的 非常 快 , 于今 已 看不出 原来 的 面貌
- Thành phố này xây dựng rất nhanh, giờ đây không còn nhận ra diện mạo trước đây nữa.
- 超市 里 食品 丰富
- Đồ ăn trong siêu thị rất phong phú.
- 我 原先 住 在 这个 城市
- Lúc đầu tôi sống ở thành phố này.
- 废气 已过 视为 城市 空气污染 的 原因
- Khí thải được coi là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí trong thành phố.
- 蔬菜 市场 的 菜品 种类 丰富 多样
- Các loại rau ở chợ rau rất phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
原›
市›