Đọc nhanh: 当中间儿 (đương trung gian nhi). Ý nghĩa là: ở giữa; chính giữa; giữa.
当中间儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ở giữa; chính giữa; giữa
正中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当中间儿
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 堂屋 当间儿 放着 一张 大 方桌
- giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
- 房间 当中 放着 一张 桌子
- Ở giữa phòng có một cái bàn.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 在 一年 当中 有 三个 最佳 存款 时间
- Có ba thời điểm gửi tiền tốt nhất trong một năm
- 书 当中 有 很多 有趣 的 知识
- Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
儿›
当›
间›