Đọc nhanh: 中路梆子 (trung lộ bang tử). Ý nghĩa là: kịch Tấn (loại kịch vùng Sơn Tây, Trung Quốc.).
中路梆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch Tấn (loại kịch vùng Sơn Tây, Trung Quốc.)
晋剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中路梆子
- 中国 人用 筷子 吃饭
- Người Trung Quốc ăn cơm bằng đũa.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 中坚 分子
- phần tử trung kiên
- 中年男子
- đàn ông trung niên
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
子›
梆›
路›